Bảng xếp hạng La_Liga_1999-2000

Bảng xếp hạng La Liga 1999–2000
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
Thành tích đối đầu
1Deportivo La Coruña (C)38216116644+2269Vòng bảng thứ nhất UEFA Champions League 2000–01
2Barcelona38197127046+2464VAL 3–1 BAR
BAR 3–0 VAL
3Valencia381810105939+2064Vòng sơ loại thứ ba UEFA Champions League 2000–01
4Zaragoza38161576040+2063Vòng thứ nhất UEFA Cup 2000–01 1
5 Real Madrid38161485848+1062Vòng bảng thứ nhất UEFA Champions League 2000–01 1
6Alavés381710114137+461Vòng thứ nhất UEFA Cup 2000–01
7Celta de Vigo38158154543+253Vòng thứ ba UEFA Intertoto Cup 2000 VLD 1–3 CEL
CEL 1–1 VLD
8Valladolid381411133644−853
9Rayo Vallecano38157165153−252Vòng loại UEFA Cup 2000–01 2
10Mallorca38149155245+751Vòng thứ hai UEFA Intertoto Cup 2000
11Athletic Bilbao381214124757−1050
12Málaga381115125550+548
13Real Sociedad381114134249−747ESP 0–0 RSO
RSO 1–0 ESP
14Espanyol381211155148+347Vòng thứ nhất UEFA Cup 2000–01 3
15Racing Santander381016125250+246
16Real Oviedo381112154460−1645ROV 1–0 NUM
NUM 1–1 ROV
17Numancia381112154759−1245
18Betis (R)38119183356−2342Xuống chơi tại Segunda División
19Atlético Madrid (R)38911184864−1638
20Sevilla (R)38513204267−2528

Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Điểm khi đối đầu; 3. Hiệu số bàn thắng khi đối đầu; 4. Số bàn thắng khi đối đầu; 5. Hiệu số bàn thắng; 6. Số bàn thắng.
1Real Madrid được vào thẳng vòng bảng UEFA Champions League 2000–01 với tư cách đội vô địch UEFA Champions League 1999–2000. Trong khi, Zaragoza bị mất suất tham dự UEFA Champions League và phải chuyển xuống chơi tại UEFA Cup.

2Rayo Vallecano được nhận 1 suất tham dự vòng loại UEFA Cup 2000–01 nhờ được nhận giải UEFA Fair play.

3Espanyol tham dự cúp UEFA với tư cách đội vô địch Cúp Nhà vua Tây Ban Nha 1999–2000.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.